--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát dục
+
(sinh lý) Develop
Sự phát dục
Development
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
phát dục
:
(sinh lý) DevelopSự phát dụcDevelopment
+
settlement
:
sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải
+
impeller
:
sức đẩy, sức đẩy về phía trước
+
hiền đức
:
Gentleness and virtue (thường nói về người phụ nữ)Bà cụ trông rõ thật ra người hiền đứcThe old lady looked gentle and virtuous indeed
+
fact
:
việc, sự việcto confess the fact thú nhận đã làm việc gì